Có 1 kết quả:
才能 cái néng ㄘㄞˊ ㄋㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tài năng, năng lực, khả năng
Từ điển Trung-Anh
(1) talent
(2) ability
(3) capacity
(2) ability
(3) capacity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0